Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấng tối cao
- the supreme being|= allah : đấng tối cao theo cách gọi của tín đồ hồi giáo allah : islamic name for the supreme being
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa nhổ lông
-
chua như giấm
-
chưa nở
-
chưa nói đến
-
chưa nói ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấng tối cao
* Từ tham khảo/words other:
- chưa nhổ lông
- chua như giấm
- chưa nở
- chưa nói đến
- chưa nói ra