Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đãng tính
- Unconcerned, indifferent to what going on about one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đãng tính
- unconcerned, indifferent to what going on about one
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sởi
-
bệnh sỏi thận
-
bệnh sốt
-
bệnh sốt chiến hào
-
bệnh sốt hồi quy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đãng tính
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sởi
- bệnh sỏi thận
- bệnh sốt
- bệnh sốt chiến hào
- bệnh sốt hồi quy