Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạng than
* ttừ|- anthracoid
* Từ tham khảo/words other:
-
trai nước ngọt
-
trại nuôi bò sữa
-
trại nuôi đà điểu
-
trại nuôi gà vịt
-
trại nuôi lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạng than
* Từ tham khảo/words other:
- trai nước ngọt
- trại nuôi bò sữa
- trại nuôi đà điểu
- trại nuôi gà vịt
- trại nuôi lợn