Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang tay
=Be ruthless enough to Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child
đang tay
- Be ruthless enough tọ
=Đang tay đánh một em bé+To be ruthless enough to beat a child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đang tay
- be ruthless enough tọ
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh phẩm
-
bệnh phó thương hàn
-
bệnh phổi
-
bệnh phổi mạn
-
bệnh phong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang tay
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh phẩm
- bệnh phó thương hàn
- bệnh phổi
- bệnh phổi mạn
- bệnh phong