Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dăng tay
- stretch the two hands flat on right and left
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng bị
-
khả năng biết làm thế nào
-
khả năng cảm giác
-
khả năng cầm nắm được
-
khả năng cảm thụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dăng tay
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng bị
- khả năng biết làm thế nào
- khả năng cảm giác
- khả năng cầm nắm được
- khả năng cảm thụ