Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẳng lập
- (ngôn ngữ) Coordinated
=Từ ghép đẳng lập+A coordinated compound noun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẳng lập
- (ngôn ngữ) coordinated|= từ ghép đẳng lập a coordinated compound noun
* Từ tham khảo/words other:
-
bị án
-
bị ấn bừa
-
bị ăn đạn
-
bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
-
bi ba bi bô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẳng lập
* Từ tham khảo/words other:
- bị án
- bị ấn bừa
- bị ăn đạn
- bị ảnh hưởng bên ngoài chi phí
- bi ba bi bô