Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng kể
* adj
- noticeable, remarkable, considerable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáng kể
- noticeable; remarkable; measurable; considerable; significant
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sốt mùa cỏ khô
-
bệnh sốt mùa hè
-
bệnh sốt phát ban
-
bệnh sốt rét
-
bệnh sốt vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng kể
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt mùa cỏ khô
- bệnh sốt mùa hè
- bệnh sốt phát ban
- bệnh sốt rét
- bệnh sốt vàng