đàng hoàng | - Comfortabily off -Openly =Đàng hoàng để đạt nguyện vọng chính đáng của mình+To put forth openly one's legitimate aspirations (before higher level). To be dignified in one's speech |
đàng hoàng | - proper; correct; decent; comme il faut|= cô ấy là người đàng hoàng she's a proper/well-bred girl|= ông giáo này đàng hoàng lắm this teacher is very correct|- properly; correctly|= mấy tuần nay tôi đâu có được ngủ đàng hoàng i haven't slept properly in weeks|= đừng đùa nữa! trả lời đàng hoàng đi! stop joking! answer correctly! |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh phong chẩn
- bệnh phù
- bệnh phụ nữ
- bệnh pôliô
- bệnh polip