Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng hỏa
- (cũ) burn the midnight oil|= mười năm đăng hỏa to burn the midnight oil for ten long years
* Từ tham khảo/words other:
-
hay can thiệp vào việc người khác
-
hay cạnh tranh
-
hay cáu
-
hay cáu bắn
-
hay cáu bẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng hỏa
* Từ tham khảo/words other:
- hay can thiệp vào việc người khác
- hay cạnh tranh
- hay cáu
- hay cáu bắn
- hay cáu bẳn