đáng giá | - Giving good value for one's money, worth the money paid for =Cái xe đạp đáng giá+A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it |
đáng giá | - to be worth something; to cost|= đất đáng giá bạc tỉ the land is worth billions|= cái đó chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng... it's not worth much/it's chickenfeed, but... |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sốt hồi quy
- bệnh sốt mùa cỏ khô
- bệnh sốt mùa hè
- bệnh sốt phát ban
- bệnh sốt rét