Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dang dở
* adj
- unfinished; uncompleted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dang dở
- xem dở dang
* Từ tham khảo/words other:
-
bất đề kháng
-
bát để pha rượu pân
-
bát để xà phòng cạo râu
-
bật đèn
-
bắt đền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dang dở
* Từ tham khảo/words other:
- bất đề kháng
- bát để pha rượu pân
- bát để xà phòng cạo râu
- bật đèn
- bắt đền