Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng điệu lóng ngóng
* dtừ|- ungainliness
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy phép chặn bắt
-
giấy phép cho in
-
giấy phép cho ra ngoài một lúc
-
giấy phép chôn cất
-
giấy phép cư trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng điệu lóng ngóng
* Từ tham khảo/words other:
- giấy phép chặn bắt
- giấy phép cho in
- giấy phép cho ra ngoài một lúc
- giấy phép chôn cất
- giấy phép cư trú