Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng đi
- walk; gait; carriage|= nhận ra ai qua dáng đi to recognize somebody by his/her walk
* Từ tham khảo/words other:
-
thực học
-
thúc hối
-
thục hồi
-
thực hối
-
thực hư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng đi
* Từ tham khảo/words other:
- thực học
- thúc hối
- thục hồi
- thực hối
- thực hư