Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dâng cúng
- food offerings to the dead
* Từ tham khảo/words other:
-
hồi phong
-
hội phụ nữ
-
hội phụ nữ từ thiện
-
hồi phục
-
hồi phục lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dâng cúng
* Từ tham khảo/words other:
- hồi phong
- hội phụ nữ
- hội phụ nữ từ thiện
- hồi phục
- hồi phục lại