Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạng bị động
* ngđtừ|- affect
* Từ tham khảo/words other:
-
ở ngoài ruộng
-
ở ngoài thành
-
ở ngoài thế giới
-
ở ngoài thế giới vật chất
-
ở ngoài trời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạng bị động
* Từ tham khảo/words other:
- ở ngoài ruộng
- ở ngoài thành
- ở ngoài thế giới
- ở ngoài thế giới vật chất
- ở ngoài trời