Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng báo động
- alarming|= tình trạng vị thành niên phạm pháp thật đáng báo động juvenile delinquency is quite alarming
* Từ tham khảo/words other:
-
sướng rơn
-
sướng rơn lên
-
suồng sã
-
suồng sã cợt nhã
-
suông sẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng báo động
* Từ tham khảo/words other:
- sướng rơn
- sướng rơn lên
- suồng sã
- suồng sã cợt nhã
- suông sẻ