Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân vận
* noun
- propaganda with the population
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân vận
- (công tác dân vận) public relations; (người làm công tác dân vận) public relations officer
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt nạt chồng
-
bật nảy
-
bất nệ
-
bắt nét
-
bất ngãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân vận
* Từ tham khảo/words other:
- bắt nạt chồng
- bật nảy
- bất nệ
- bắt nét
- bất ngãi