Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân tộc thiểu số
- ethnic minority
* Từ tham khảo/words other:
-
tam thập lục
-
tam thập lục kế
-
tam thập nhi lập
-
tam thất
-
tâm thất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân tộc thiểu số
* Từ tham khảo/words other:
- tam thập lục
- tam thập lục kế
- tam thập nhi lập
- tam thất
- tâm thất