Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đan tay vào nhau
* thngữ|- to clasp one's hands
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn mạch
-
sơn mài
-
sơn mài nhật
-
sơn man
-
sơn màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đan tay vào nhau
* Từ tham khảo/words other:
- sơn mạch
- sơn mài
- sơn mài nhật
- sơn man
- sơn màu