Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân nghèo
- the poor. Dân nghèo thành thị The poor of a city
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân nghèo
- (nói chung) poor folk/people; the poor|= dân nghèo thành thị the poor of a city
* Từ tham khảo/words other:
-
bát lớn
-
bật lửa
-
bắt lửa
-
bất luận
-
bất luận khó khăn thế nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- bát lớn
- bật lửa
- bắt lửa
- bất luận
- bất luận khó khăn thế nào