Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân luật
* noun
- civil law
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân luật
- xem luật dân sự
* Từ tham khảo/words other:
-
bất lợi cho
-
bát lớn
-
bật lửa
-
bắt lửa
-
bất luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân luật
* Từ tham khảo/words other:
- bất lợi cho
- bát lớn
- bật lửa
- bắt lửa
- bất luận