Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằn lòng
* verb
- to hold oneself in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dằn lòng
* đtừ|- to hold oneself in; repress, control one's feelings
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt kéo quá sức
-
bát kết
-
bất khả
-
bất khả chiến bại
-
bất khả kháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằn lòng
* Từ tham khảo/words other:
- bắt kéo quá sức
- bát kết
- bất khả
- bất khả chiến bại
- bất khả kháng