Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân lập
- People founded
=Trừơng dân lập+A people founded scholl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân lập
- private|= trường dân lập a private school
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt lời
-
bất lợi cho
-
bát lớn
-
bật lửa
-
bắt lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân lập
* Từ tham khảo/words other:
- bắt lời
- bất lợi cho
- bát lớn
- bật lửa
- bắt lửa