Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằn lại
* đtừ refrain|* ngđtừ|- contain, restrain|* thngữ|- to hold in, to keep down, to keep in|* ttừ|- containable
* Từ tham khảo/words other:
-
nuôi gia đình
-
nuôi giống
-
nuôi lấy
-
nuôi lớn
-
nuôi lợn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằn lại
* Từ tham khảo/words other:
- nuôi gia đình
- nuôi giống
- nuôi lấy
- nuôi lớn
- nuôi lợn