Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dạn đòn
- (of child) be used to corporeal punishment|- như dạn roi
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ngắt bông
-
máy nghe
-
máy nghe đọc
-
máy nghe mạch
-
máy nghe trộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dạn đòn
* Từ tham khảo/words other:
- máy ngắt bông
- máy nghe
- máy nghe đọc
- máy nghe mạch
- máy nghe trộm