Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dằn dỗi
- Sulk, be sulky
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dằn dỗi
* ttừ|- sulk, be sulky, angry because hurt; petulant|* phó từ petulantly, peevishly
* Từ tham khảo/words other:
-
bất kể ăn buổi trưa hay buổi tối
-
bắt kéo quá sức
-
bát kết
-
bất khả
-
bất khả chiến bại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dằn dỗi
* Từ tham khảo/words other:
- bất kể ăn buổi trưa hay buổi tối
- bắt kéo quá sức
- bát kết
- bất khả
- bất khả chiến bại