* verb - to have an affair with; to be inlove with someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dan díu
* đtừ|- to be inlove with someone, be closely connected (with), be on terms of intimacy with somebody; be in love with, have an affair with (dan díu tình)
* Từ tham khảo/words other:
- bắt đầu thích
- bắt đầu tiến hành
- bắt đầu tốt là xong một nửa công việc
- bắt đầu trước lúc quy định
- bắt đầu từ