Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẵn
* verb
- to cut down; to chop down
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẵn
* đtừ|- to cut down; to chop down
* Từ tham khảo/words other:
-
bét be
-
bét nhè
-
bét nhé
-
bét ra
-
bẹt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẵn
* Từ tham khảo/words other:
- bét be
- bét nhè
- bét nhé
- bét ra
- bẹt ra