dằn | * verb - to slap down; to lay down =cô ta dằn cái tô xuống bàn+She slapped the large bowl on the table. To stress ; to contain =dằn từng tiếng+To stress every word |
dằn | * đtừ|- to slap down; to lay down; to press (to)|= cô ta dằn cái tô xuống bàn she slapped the large bowl on the table to|- control oneself, check oneself; put down violently; stress; to contain, emphasize|= dằn từng tiếng to stress every/each word |
* Từ tham khảo/words other:
- bất kể
- bất kể ăn buổi trưa hay buổi tối
- bắt kéo quá sức
- bát kết
- bất khả