Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn đạo
* noun
- trajectory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đạn đạo
- trajectory
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh nhẹ
-
bệnh nhiễm bụi silic
-
bệnh nhiệt đới
-
bệnh nói dài
-
bệnh pemfigut
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn đạo
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh nhẹ
- bệnh nhiễm bụi silic
- bệnh nhiệt đới
- bệnh nói dài
- bệnh pemfigut