Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạn chống tăng
* dtừ|- anti-tank ammunition
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng bệnh
-
chứng biếng ăn
-
chứng bịnh
-
chứng bợt da chân
-
chứng buồn u uất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạn chống tăng
* Từ tham khảo/words other:
- chứng bệnh
- chứng biếng ăn
- chứng bịnh
- chứng bợt da chân
- chứng buồn u uất