Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dân chính
- Civil administration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dân chính
- civil administration, civil service
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt làm việc vất vả
-
bắt làn sóng
-
bất lão
-
bắt lấy
-
bắt lệ thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dân chính
* Từ tham khảo/words other:
- bắt làm việc vất vả
- bắt làn sóng
- bất lão
- bắt lấy
- bắt lệ thuộc