Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn áp
* verb
- to repress; to suppress
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đàn áp
- to repress; to suppress; to put down; to quell
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh mụn rộp
-
bệnh nấm
-
bệnh nấm miệng
-
bệnh nấm ở bàn chân
-
bệnh nấm than
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn áp
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh mụn rộp
- bệnh nấm
- bệnh nấm miệng
- bệnh nấm ở bàn chân
- bệnh nấm than