Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắm say
- Devote oneself to
=Đắm say khoa học+To devote oneself to science
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắm say
- to devote oneself to something|= đắm say khoa học to devote oneself to science
* Từ tham khảo/words other:
-
bệt
-
bết bát
-
bét be
-
bét nhè
-
bét nhé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắm say
* Từ tham khảo/words other:
- bệt
- bết bát
- bét be
- bét nhè
- bét nhé