Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đâm sấp giập ngửa
* dtừ|- precipitance|* ttừ|- precipitate
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa vào bờ
-
đưa vào cạm bẫy
-
đưa vào con đường đúng
-
đưa vào con đường lầm lạc
-
đưa vào con đường sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đâm sấp giập ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- đưa vào bờ
- đưa vào cạm bẫy
- đưa vào con đường đúng
- đưa vào con đường lầm lạc
- đưa vào con đường sai