đâm ra | - Turn (bad...) =Nhàn rỗi quá đâm ra hư+To turn a bad character because of too much leisure |
đâm ra | - to turn; to become; to grow|= nhàn rỗi quá đâm ra hư to turn naughty because of too much leisure|= thằng bé đâm ra lười the boy becomes/turns lazy |
* Từ tham khảo/words other:
- bị biến đổi
- bị bịp
- bị bít
- bị bịt mắt
- bi bô