Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dám nghĩ dám làm
- enterprising; go-ahead|= đừng chủ quan như thế! ông ấy lúc nào cũng dám nghĩ dám làm don't be so subjective! he's always enterprising/of a venturesome spirit
* Từ tham khảo/words other:
-
vữa
-
vựa
-
vừa ... vừa
-
vua ai cập
-
vừa ăn cướp vừa la làng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dám nghĩ dám làm
* Từ tham khảo/words other:
- vữa
- vựa
- vừa ... vừa
- vua ai cập
- vừa ăn cướp vừa la làng