đẫm máu | - Blood-stained =Bàn tay đẫm máu+Blood-stained hands -Bloody, saguinary =Sự đàn áp đẫm máu+A bloody repression =đấm+Strike (with one's first), punch =Đấm vào ngực ai+To strike someone 's chest with one's fist =Đấm bị bông+To deal with a shadow-boxing opponent, to do shadow-boxing (Mỹ) |
đẫm máu | - bloody; bloodstained|= bàn tay đẫm máu bloodstained/bloody hands|- bloody; sanguinary|= sự đàn áp đẫm máu a bloody repression |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ bơ vơ
- bị bỏ bùa
- bị bỏ lại đằng sau
- bị bỏ lẫn
- bị bỏ qua