đấm họng | - cũng nói đấm mõm Give a sop to (somebody) =Đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình+To give a sop to somebodyto hush him over one mistakes =Tiền đấm họng+Hush money |
đấm họng | - give a sop to (somebody); silence somebody (by money); bribe, suborn|- như đấm mõm|= đấm họng để cho ai bưng bít lỗi của mình to give a sop to somebody to hushhim over one mistakes|= tiền đấm họng hush money |
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ qua
- bị bỏ ra
- bị bỏ rơi
- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
- bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến