Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đảm đương
* verb
- to take on; to undertake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đảm đương
* đtừ|- to take on; to undertake
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh lở mồm long móng
-
bệnh loạn dưỡng cơ bắp
-
bệnh loạn thần kinh chức năng
-
bệnh loạng choạng
-
bệnh loét da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đảm đương
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh lở mồm long móng
- bệnh loạn dưỡng cơ bắp
- bệnh loạn thần kinh chức năng
- bệnh loạng choạng
- bệnh loét da