Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đậm
* adj
- dark; deep (colour) strong (tea, coffee) heavy, fat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đậm
- dark; strong|= thử nếm xem cà phê có đậm lắm không taste the strength of the coffee
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ rơi
-
bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
-
bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
-
bị bóc lột
-
bị bôi đầy mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đậm
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ rơi
- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
- bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
- bị bóc lột
- bị bôi đầy mực