Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẫm
* adj
- wet
=đẫm máu+bloody; sanguinary
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đẫm
- wet with...; bathed in...|= trán anh ta đẫm mồ hôi his forehead bathed in sweat
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ
-
bị bỏ bơ vơ
-
bị bỏ bùa
-
bị bỏ lại đằng sau
-
bị bỏ lẫn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẫm
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ
- bị bỏ bơ vơ
- bị bỏ bùa
- bị bỏ lại đằng sau
- bị bỏ lẫn