Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấm
* verb
- to punch; to stricke hard with the fist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấm
- to punch; to strike hard with the fist|= đấm vào mặt ai to punch somebody in the face
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ bùa
-
bị bỏ lại đằng sau
-
bị bỏ lẫn
-
bị bỏ qua
-
bị bỏ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấm
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ bùa
- bị bỏ lại đằng sau
- bị bỏ lẫn
- bị bỏ qua
- bị bỏ ra