Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đấm đá
- Come to blows
=Chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá+When playing with friends, one should avoid coming to blows
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đấm đá
- come to blows|= chơi với nhau thì đừng giở trò đấm đá when playing with friends, one should avoid coming to blows
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ lẫn
-
bị bỏ qua
-
bị bỏ ra
-
bị bỏ rơi
-
bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đấm đá
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ lẫn
- bị bỏ qua
- bị bỏ ra
- bị bỏ rơi
- bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến