Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đái trong quần
- to dirty/wet one's pants; * nghĩa bóng to have the jitters; to be scared stiff
* Từ tham khảo/words other:
-
băng điện tín
-
bảng điều chỉnh
-
bảng điều khiển
-
băng dính
-
bảng đính chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đái trong quần
* Từ tham khảo/words other:
- băng điện tín
- bảng điều chỉnh
- bảng điều khiển
- băng dính
- bảng đính chính