Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại tĩnh mạch
* dtừ|- veina cava
* Từ tham khảo/words other:
-
nhắc nhủ
-
nhác nhưới
-
nhạc nước ngoài
-
nhạc phẩm
-
nhạc phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại tĩnh mạch
* Từ tham khảo/words other:
- nhắc nhủ
- nhác nhưới
- nhạc nước ngoài
- nhạc phẩm
- nhạc phim