đại sứ | - Ambassador =Đại sứ đặc mệnh toàn quyền+Ambassador plenipotenary and extraordinary =Đại sứ lưu động+Rovingambassador, ambassador at large |
đại sứ | - ambassador; ambassadress|= ông tóc bạc là đại sứ pháp phải không? the white-haired man is the french ambassador, isn't he?|= đại sứ việt nam tại liên hiệp quốc vietnamese ambassador to the un |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh làm chết cây du do nấm làm ra
- bệnh lang trắng
- bệnh lao
- bệnh lao khớp háng
- bệnh lao phổi