Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dải nơ đeo ở vai
* dtừ|- shoulder-knot
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ đồ đá
-
thời kỳ đồ đá cũ
-
thời kỳ đồ đá mới
-
thời kỳ đồ đá sớm
-
thời kỳ đồ đồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dải nơ đeo ở vai
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ đồ đá
- thời kỳ đồ đá cũ
- thời kỳ đồ đá mới
- thời kỳ đồ đá sớm
- thời kỳ đồ đồng