Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lý
- concessionaire; dealer; agent; agency|= đại lý chính thức authorized dealer|= đại lý độc quyền sole agent/dealer
* Từ tham khảo/words other:
-
phím đàn pianô
-
phim dành cho người lớn
-
phim đèn chiếu
-
phim đen trắng
-
phim điện ảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lý
* Từ tham khảo/words other:
- phím đàn pianô
- phim dành cho người lớn
- phim đèn chiếu
- phim đen trắng
- phim điện ảnh