Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại lượng
- quantity; ery generous, magnanimous
* Từ tham khảo/words other:
-
điện tá
-
diễn tả bằng ngữ giải thích
-
diễn tả bằng tranh ảnh
-
diễn tả được
-
diễn tả ở số nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại lượng
* Từ tham khảo/words other:
- điện tá
- diễn tả bằng ngữ giải thích
- diễn tả bằng tranh ảnh
- diễn tả được
- diễn tả ở số nhiều